Tên gọi | Ký hiệu | Đơn vị: % | Chỉ số tham khảo |
Crude Protein | CP | Protein thô = % Nitơ x 6,25 | > 40% (45%) |
Digestibility Protein | DP | Protein tiêu hóa | > 89% (90%) |
<L-Lysine> | | | > 1,8% (2,5%) |
<L-Methionine + Cystine> | | | > 1,2% (1,5%) |
Crude Fiber | CF | Xơ thô | < 4% (3%) |
Crude Fat (Lipids) | | Béo thô | < 15% (4 – 8%) |
<HUFA – PUFA> | | | > 1,5% |
<Cholesterol> | | | > 0,5% |
Crude Ash | | Tro thô (Khoáng) | < 16% |
<Canxi Min – Max> | | | 1 – 2,3% |
<Photpho Min – Max> | | | 1 – 2% |
Moisture | | Độ ẩm | < 10% |
Ethoxyquin | | Chất chống oxy hóa | < 150 ppm |
BHT (Butylated Hydroxy Toluen) | | Chất chống oxy hóa | < 200 ppm |
BHA (Butylated Hydroxy Anisole) | | Chất chống oxy hóa | < 200 ppm |
Histamin | | | < 100 ppm |
Antibiotic | | | Không có |
Gross Energy | GE | Năng lượng thô | |
Digestible Energy | DE | Năng lượng tiêu hóa | |
Metabolizable Energy | ME | Năng lượng trao đổi | 2800 – 3200 (kcal/kg) |
In take of food Enegy | IE | Năng lượng ăn vào | |
Retained Energy | RE | Năng lượng sinh trưởng | |
Net Energy | NE | Năng lượng thuần | |
Apparent Digestibility Coefficient | ADC | Hệ số tiêu hóa | |
Feed Conversion Rate | FCR | Hệ số chuyển đổi thức ăn | |